Inox 06Cr19Ni10N là gì? Đặc tính của Inox 06Cr19Ni10N, Thành phần hóa học của Inox 06Cr19Ni10N
1. Inox 06Cr19Ni10N là gì?
Inox 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, tương đương với inox 304N theo tiêu chuẩn quốc tế. Loại inox này có đặc điểm nổi bật là hàm lượng nitơ (N) cao, giúp tăng độ bền cơ học mà không làm giảm độ dẻo.
So với inox 304 thông thường, inox 06Cr19Ni10N có khả năng chịu lực và chống ăn mòn tốt hơn, đặc biệt giữ được độ bền cao khi làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp và điều kiện áp suất cao.
Ý nghĩa tên gọi 06Cr19Ni10N
- 06: Hàm lượng carbon thấp, giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
- Cr19: Hàm lượng Crôm khoảng 19%, tạo lớp màng oxit bảo vệ giúp chống gỉ sét.
- Ni10: Hàm lượng Niken khoảng 10%, giúp duy trì cấu trúc Austenitic ổn định.
- N: Hàm lượng Nitơ tăng cường, giúp cải thiện độ bền kéo và độ cứng.
2. Đặc tính của Inox 06Cr19Ni10N
a. Chống ăn mòn tốt
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ, kiềm loãng và điều kiện ẩm ướt.
- Hàm lượng nitơ cao giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và ăn mòn rỗ.
- Thích hợp cho môi trường có độ ẩm cao, hóa chất nhẹ hoặc nước biển loãng.
b. Độ bền cơ học cao hơn inox 304
- Nhờ có hàm lượng Nitơ cao, độ bền kéo và độ cứng của inox 06Cr19Ni10N cao hơn inox 304 thông thường.
- Không cần phải gia cố bằng phương pháp xử lý nhiệt, vẫn đạt độ bền cao.
c. Khả năng chịu nhiệt tốt
- Chịu được nhiệt độ lên đến 870°C mà không bị oxy hóa nghiêm trọng.
- Làm việc tốt trong môi trường nhiệt độ âm thấp (-196°C), không bị giòn.
d. Dễ hàn và gia công
- Có thể hàn dễ dàng với tất cả các phương pháp hàn thông dụng mà không cần ủ sau hàn.
- Dễ cắt gọt, gia công cơ khí, thích hợp cho các sản phẩm yêu cầu độ chính xác cao.
e. Ít nhiễm từ
- Thuộc nhóm Austenitic nên không bị nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm từ nhẹ khi làm việc trong điều kiện nguội.
3. Thành phần hóa học của Inox 06Cr19Ni10N
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 06Cr19Ni10N:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.06 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) | 8.0 – 11.0 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.25 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 06Cr19Ni10N
Với độ bền cơ học cao, chống ăn mòn tốt và khả năng chịu nhiệt ổn định, inox 06Cr19Ni10N được ứng dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực:
- Ngành công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, thiết bị chế biến thực phẩm, dây chuyền sản xuất.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế, bàn mổ.
- Ngành dầu khí: Đường ống dẫn khí, thiết bị chịu áp lực cao.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, thiết bị xử lý hóa chất ăn mòn nhẹ.
- Xây dựng & nội thất: Cửa, lan can, tay vịn, kết cấu thép.
- Ngành hàng hải: Sử dụng trong môi trường nước biển, công trình ngoài khơi.
5. Kết luận
Inox 06Cr19Ni10N là một loại thép không gỉ Austenitic có hàm lượng Nitơ cao, giúp tăng độ bền cơ học mà vẫn giữ được tính dẻo và khả năng chống ăn mòn tốt. Nhờ những ưu điểm này, inox 06Cr19Ni10N được sử dụng rộng rãi trong các ngành công nghiệp thực phẩm, hóa chất, dầu khí, hàng hải và y tế, đảm bảo độ bền cao và hiệu suất vượt trội.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |