Inox 06Cr25Ni20 là gì? Đặc tính của Inox 06Cr25Ni20, Thành phần hóa học của Inox 06Cr25Ni20
1. Inox 06Cr25Ni20 là gì?
Inox 06Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm Austenitic, có hàm lượng Crôm (~25%) và Niken (~20%) cao. Nhờ vào thành phần này, loại inox này có khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt rất tốt, thích hợp sử dụng trong môi trường có nhiệt độ cao hoặc môi trường ăn mòn mạnh.
Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng công nghiệp yêu cầu khả năng chịu nhiệt cao, chống oxy hóa và chống ăn mòn như lò nung, lò hơi, nhà máy hóa chất, dầu khí và công nghiệp luyện kim.
Ý nghĩa tên gọi 06Cr25Ni20
- 06: Hàm lượng Carbon thấp (≤ 0.06%), giúp tăng khả năng chống ăn mòn liên kết hạt.
- Cr25: Hàm lượng Crôm khoảng 25%, giúp tăng cường khả năng chống oxy hóa và chịu nhiệt.
- Ni20: Hàm lượng Niken khoảng 20%, giúp ổn định cấu trúc Austenitic, chống giòn và tăng độ dẻo.
2. Đặc tính của Inox 06Cr25Ni20
a. Khả năng chống ăn mòn cao
- Chống ăn mòn rất tốt trong môi trường oxy hóa và môi trường có nhiệt độ cao.
- Đặc biệt hiệu quả trong môi trường axit, kiềm và hóa chất công nghiệp.
- Khả năng chống oxy hóa vượt trội, thích hợp trong môi trường khí nóng và lò nung.
b. Độ bền cơ học cao
- Chịu lực tốt, không dễ bị nứt gãy ngay cả trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Có độ bền kéo và giới hạn chảy cao, phù hợp với các ứng dụng công nghiệp chịu lực lớn.
c. Khả năng chịu nhiệt vượt trội
- Có thể hoạt động ổn định trong môi trường nhiệt độ cao lên đến 1100°C.
- Thường được sử dụng trong ngành công nghiệp lò hơi, bộ phận động cơ nhiệt và bộ trao đổi nhiệt.
d. Dễ gia công và hàn
- Dễ gia công cơ khí, có thể cắt, uốn, dập và tạo hình theo yêu cầu.
- Có thể hàn bằng các phương pháp hàn thông dụng mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
e. Ít nhiễm từ
- Thuộc nhóm Austenitic nên không bị nhiễm từ hoặc chỉ nhiễm từ nhẹ khi làm việc trong điều kiện nguội.
3. Thành phần hóa học của Inox 06Cr25Ni20
Bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 06Cr25Ni20:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.06 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 24.0 – 26.0 |
Ni (Niken) | 19.0 – 21.0 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 06Cr25Ni20
Nhờ vào đặc tính chịu nhiệt cao, chống ăn mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội, inox 06Cr25Ni20 được sử dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp:
- Ngành công nghiệp lò hơi và lò nung: Các bộ phận trong lò hơi, lò nung nhiệt độ cao, tấm chắn nhiệt.
- Ngành hóa chất: Đường ống, bồn chứa hóa chất, hệ thống trao đổi nhiệt.
- Ngành dầu khí: Thiết bị xử lý dầu khí, bộ phận chịu nhiệt trong nhà máy lọc dầu.
- Ngành luyện kim: Giỏ nung, con lăn chịu nhiệt, băng tải trong ngành sản xuất thép.
- Ngành hàng không vũ trụ: Các bộ phận động cơ phản lực chịu nhiệt cao.
5. Kết luận
Inox 06Cr25Ni20 là một loại thép không gỉ chịu nhiệt tốt, chống oxy hóa mạnh và có độ bền cơ học cao, đặc biệt phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao, lò nung, công nghiệp hóa chất và dầu khí. Với khả năng làm việc ổn định trong điều kiện khắc nghiệt, đây là một lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền và tuổi thọ lâu dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |