Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là gì?
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ austenitic, tương đương với inox 316Ti theo tiêu chuẩn quốc tế. Thành phần chứa Crom (Cr) 18%, Niken (Ni) 12%, Molypden (Mo) 2% và Titan (Ti) giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học so với inox 316 thông thường.
Nhờ có Titan (Ti), loại inox này có khả năng chống ăn mòn liên kết hạt tốt hơn, đặc biệt là trong môi trường nhiệt độ cao. Vì vậy, 0Cr18Ni12Mo2Ti thường được sử dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất, hàng hải, thực phẩm, y tế và sản xuất thiết bị chịu nhiệt.
Đặc tính của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
1. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống ăn mòn tốt trong môi trường axit, kiềm và nước biển.
- Ít bị ăn mòn kẽ hở và ăn mòn rỗ hơn inox 304 nhờ Molypden (Mo).
- Titan (Ti) giúp ngăn ngừa sự kết tủa cacbua, làm giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
2. Chịu nhiệt tốt
- Chịu nhiệt độ cao lên đến 800°C – 900°C mà không bị oxy hóa hoặc giòn vỡ.
- Thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu khả năng chịu nhiệt lâu dài.
3. Độ bền cơ học cao, dễ gia công
- Có độ bền kéo và độ cứng cao hơn inox 304 và 316 thông thường.
- Dễ hàn và gia công mà không làm mất đi khả năng chống ăn mòn.
4. Ứng dụng rộng rãi
- Sử dụng phổ biến trong ngành hóa chất, dầu khí, hàng hải, y tế, thực phẩm và thiết bị chịu nhiệt.
Thành phần hóa học của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.035 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crom) | 17.00 – 19.00 |
Ni (Niken) | 11.00 – 14.00 |
Mo (Molypden) | 2.00 – 2.50 |
Ti (Titan) | 5x(C%) – 0.70 |
Sự có mặt của Titan (Ti) giúp ổn định cấu trúc thép, ngăn ngừa sự kết tủa cacbua ở ranh giới hạt, từ đó tăng cường khả năng chống ăn mòn.
Ứng dụng của Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti
1. Ngành công nghiệp hóa chất và dầu khí
- Làm bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn dầu khí, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Ứng dụng trong giàn khoan dầu khí, hệ thống xử lý nước biển.
2. Ngành thực phẩm và y tế
- Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, bồn chứa sữa, thiết bị y tế.
- Dụng cụ phẫu thuật, máy móc trong ngành y nhờ khả năng chống khuẩn và bền bỉ.
3. Ngành hàng hải và đóng tàu
- Vỏ tàu, hệ thống đường ống, các thiết bị tiếp xúc với nước biển.
- Ứng dụng trong công trình ngoài khơi và hệ thống xử lý nước mặn.
4. Ngành cơ khí và xây dựng
- Dùng trong hệ thống ống nước chịu áp lực, lan can, cầu thang, công trình ngoài trời.
- Làm các bộ phận chịu nhiệt trong lò hơi, lò đốt công nghiệp.
Kết luận
Inox 0Cr18Ni12Mo2Ti là một loại thép không gỉ chống ăn mòn, chịu nhiệt cao, bền bỉ, đặc biệt phù hợp với môi trường axit, nước biển và nhiệt độ cao.
Nhờ vào Titan (Ti) giúp ổn định cấu trúc, chống ăn mòn liên kết hạt, inox này được sử dụng rộng rãi trong công nghiệp hóa chất, dầu khí, hàng hải, y tế, thực phẩm và sản xuất thiết bị chịu nhiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |