INOX 0Cr19Ni10NbN LÀ GÌ? ĐẶC TÍNH CỦA INOX 0Cr19Ni10NbN, THÀNH PHẦN HÓA HỌC CỦA INOX 0Cr19Ni10NbN
1. Inox 0Cr19Ni10NbN là gì?
Inox 0Cr19Ni10NbN là một loại thép không gỉ Austenitic, có đặc tính tương đương với inox 347 theo tiêu chuẩn quốc tế. Đây là phiên bản nâng cấp của inox 304, được bổ sung Niobium (Nb) và Nitơ (N) nhằm cải thiện độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn.
Ý nghĩa tên gọi 0Cr19Ni10NbN
- 0: Hàm lượng carbon rất thấp, giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt.
- Cr19: Hàm lượng Crôm khoảng 19%, giúp chống oxy hóa tốt.
- Ni10: Hàm lượng Niken khoảng 10%, giữ cấu trúc Austenitic ổn định.
- Nb: Có chứa Niobium, giúp tăng khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn liên kết hạt.
- N: Hàm lượng Nitơ giúp cải thiện độ bền cơ học.
Nhờ vào thành phần đặc biệt, inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng phổ biến trong các môi trường nhiệt độ cao, chịu ăn mòn mạnh và yêu cầu độ bền cao.
2. Đặc tính của Inox 0Cr19Ni10NbN
a. Khả năng chống ăn mòn vượt trội
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 304, đặc biệt trong môi trường axit, kiềm và nước biển.
- Chống ăn mòn liên kết hạt nhờ Niobium (Nb), giúp ngăn chặn sự kết tủa của cacbua tại ranh giới hạt.
b. Chịu nhiệt tốt hơn inox 304
- Có thể chịu nhiệt lên đến 850 – 900°C trong thời gian dài mà không bị oxy hóa mạnh.
- Giữ được tính chất cơ học tốt ở nhiệt độ cao, thích hợp cho các ứng dụng lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, động cơ phản lực.
c. Độ bền cơ học cao
- Nitơ (N) giúp tăng độ bền kéo và khả năng chịu lực của vật liệu.
- Độ cứng cao hơn inox 304, ít bị biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
d. Khả năng hàn và gia công tốt
- Dễ dàng hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, hồ quang điện.
- Gia công dễ dàng bằng các phương pháp cắt, dập, uốn, kéo sợi.
3. Thành phần hóa học của Inox 0Cr19Ni10NbN
Dưới đây là bảng thành phần hóa học tiêu chuẩn của inox 0Cr19Ni10NbN:
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.08 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | ≤ 2.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.030 |
Cr (Crôm) | 18.0 – 20.0 |
Ni (Niken) | 9.0 – 11.0 |
Nb (Niobium) | 0.15 – 0.45 |
N (Nitơ) | 0.10 – 0.20 |
Fe (Sắt) | Còn lại |
4. Ứng dụng của Inox 0Cr19Ni10NbN
Nhờ vào những đặc tính nổi bật, inox 0Cr19Ni10NbN được sử dụng trong nhiều lĩnh vực quan trọng:
- Ngành năng lượng: Sử dụng trong lò hơi, bộ trao đổi nhiệt, tua-bin hơi.
- Ngành hàng không vũ trụ: Dùng trong các bộ phận động cơ máy bay, tên lửa.
- Công nghiệp hóa chất: Ứng dụng trong bể chứa hóa chất, đường ống chịu ăn mòn.
- Ngành thực phẩm & y tế: Sản xuất thiết bị chế biến thực phẩm, dụng cụ y tế.
- Công nghiệp dầu khí: Dùng trong đường ống vận chuyển dầu khí, thiết bị khai thác biển.
5. Kết luận
Inox 0Cr19Ni10NbN là một vật liệu thép không gỉ chịu nhiệt tốt, chống ăn mòn cao, đặc biệt thích hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bền nhiệt và khả năng chống ăn mòn liên kết hạt vượt trội. Đây là một lựa chọn lý tưởng thay thế cho inox 304 và 321 trong các môi trường khắc nghiệt.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |