Inox 1.4369 là gì?
Inox 1.4369 (X2CrMnNiN18-7-6) là một loại thép không gỉ austenitic-martensitic có độ bền cao và tính chất từ tính đặc biệt. Nhờ thành phần giàu Mangan (Mn) và Nitơ (N), loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt, độ bền cơ học cao và có thể nhiễm từ sau khi gia công nguội hoặc xử lý nhiệt.
Loại inox này được ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp ô tô, đường sắt, máy móc hạng nặng và các lĩnh vực yêu cầu độ bền cơ học cao kết hợp với khả năng chống ăn mòn.
Đặc tính của Inox 1.4369
- Chống ăn mòn tốt
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 304 trong môi trường ẩm ướt và axit nhẹ.
- Chống ăn mòn rỗ và kẽ nứt nhờ hàm lượng Nitơ cao.
- Không phù hợp cho môi trường chứa nhiều clorua (như nước biển).
- Từ tính thay đổi (Ferromagnetic sau khi gia công)
- Ở trạng thái ủ, inox 1.4369 có tính chất không nhiễm từ (giống inox 304).
- Sau khi gia công nguội hoặc xử lý nhiệt, nó trở thành có từ tính (Ferromagnetic).
- Độ bền cơ học cao
- Cường độ cao hơn inox 304 và 316, thích hợp cho các ứng dụng chịu lực lớn.
- Độ bền kéo có thể đạt trên 700 MPa sau khi gia công nguội.
- Khả năng hàn tốt
- Hàn dễ dàng với các phương pháp MIG, TIG, Laser mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Cần chú ý chọn vật liệu hàn phù hợp để duy trì tính chất cơ học tốt nhất.
- Khả năng chịu nhiệt tốt
- Hoạt động tốt ở nhiệt độ lên đến 850°C, không bị giòn ở nhiệt độ thấp.
Thành phần hóa học của Inox 1.4369
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | ≤ 0.03 |
Si (Silic) | ≤ 1.00 |
Mn (Mangan) | 6.00 – 9.00 |
P (Phốt pho) | ≤ 0.045 |
S (Lưu huỳnh) | ≤ 0.015 |
Cr (Crom) | 17.0 – 19.0 |
Ni (Niken) | 6.0 – 8.0 |
N (Nitơ) | 0.20 – 0.40 |
Fe (Sắt) | Cân bằng |
Ứng dụng của Inox 1.4369
- Công nghiệp ô tô: Trục xe, hệ thống ống xả, khung gầm.
- Đường sắt: Cấu trúc toa tàu, hệ thống giảm xóc.
- Cơ khí chế tạo: Máy móc công nghiệp, thiết bị chịu tải cao.
- Xây dựng & kết cấu kim loại: Dầm thép, khung chịu lực cao.
- Thiết bị thể thao: Lưỡi trượt tuyết, khung xe đạp cao cấp.
So sánh Inox 1.4369 với Inox 304 & 316
Tiêu chí | Inox 1.4369 | Inox 304 | Inox 316 |
Chống ăn mòn | Tốt hơn 304, kém 316 | Trung bình | Rất tốt |
Độ bền cơ học | Cao hơn 304 & 316 | Trung bình | Trung bình |
Từ tính | Không nhiễm từ khi ủ, có từ tính sau gia công | Không nhiễm từ | Không nhiễm từ |
Khả năng hàn | Tốt | Rất tốt | Rất tốt |
Chịu nhiệt | ~850°C | ~800°C | ~900°C |
Ứng dụng | Cơ khí, ô tô, đường sắt | Kết cấu cơ bản | Công nghiệp hóa chất, y tế |
Kết luận
Inox 1.4369 (X2CrMnNiN18-7-6) là một loại thép không gỉ có độ bền cao, khả năng chống ăn mòn tốt và có thể nhiễm từ sau gia công. Nó là lựa chọn lý tưởng cho công nghiệp ô tô, đường sắt, cơ khí chế tạo và xây dựng. So với inox 304, loại này có độ bền cao hơn, khả năng chống ăn mòn tốt hơn nhưng lại có từ tính khi làm việc, phù hợp với các ứng dụng cần độ cứng và khả năng chịu tải lớn.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |