Inox 1.4435 là gì

 

Inox 1.4435 là gì?

Inox 1.4435 (X2CrNiMo18-14-3) là một loại thép không gỉ austenitic thuộc nhóm Cr-Ni-Mo (Crom-Niken-Molypden), tương tự inox 316L nhưng có hàm lượng Niken (Ni) cao hơn.

Nhờ thành phần hợp kim đặc biệt, inox 1.4435 có khả năng chống ăn mòn vượt trội so với inox 316L, đặc biệt trong môi trường axit mạnh, nước biển và môi trường hóa chất khắc nghiệt.

Đặc tính của Inox 1.4435

  1. Chống ăn mòn cực tốt

    • Khả năng chống ăn mòn tốt hơn inox 316L (1.4404) nhờ hàm lượng Ni cao hơn (~13-15%).
    • Chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn rỗ tốt, đặc biệt trong môi trường chứa clorua (Cl⁻) như nước biển và hóa chất.
    • Thích hợp sử dụng trong ngành y tế, hóa dược, thiết bị thực phẩm và môi trường vô trùng.
  2. Độ tinh khiết cao – ít tạp chất

    • Inox 1.4435 có lượng Lưu huỳnh (S) và Phốt pho (P) thấp hơn, giúp tăng tính sạch và độ bền ăn mòn.
    • Được ứng dụng nhiều trong công nghiệp dược phẩm và y tế, nơi yêu cầu vật liệu sạch, không gây phản ứng hóa học.
  3. Khả năng hàn tuyệt vời

    • Có thể hàn bằng các phương pháp MIG, TIG, MMA mà không bị giòn hoặc giảm khả năng chống ăn mòn.
    • Không cần xử lý nhiệt sau hàn, nhưng nếu cần tối ưu khả năng chống ăn mòn, có thể ủ giải ứng suất ở 1050 – 1100°C.
  4. Dễ gia công & đánh bóng

    • Dễ gia công hơn inox 316L do thành phần hợp kim ổn định.
    • Có thể đánh bóng tốt để tạo bề mặt sáng bóng, phù hợp với ứng dụng thẩm mỹ cao và thiết bị y tế.

Thành phần hóa học của Inox 1.4435

Nguyên tố Hàm lượng (%)
C (Carbon) ≤ 0.03
Si (Silic) ≤ 1.00
Mn (Mangan) ≤ 2.00
P (Phốt pho) ≤ 0.045
S (Lưu huỳnh) ≤ 0.015
Cr (Crom) 17.0 – 18.5
Ni (Niken) 12.5 – 15.0
Mo (Molypden) 2.5 – 3.0
Fe (Sắt) Cân bằng

💡 Lưu ý: So với inox 316L, inox 1.4435 có hàm lượng Ni cao hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn.

Ứng dụng của Inox 1.4435

  • Ngành dược phẩm & y tế: Hệ thống đường ống, thiết bị vô trùng, dụng cụ y tế.
  • Công nghiệp thực phẩm: Bồn chứa, đường ống dẫn thực phẩm.
  • Ngành hóa chất: Thiết bị xử lý hóa chất, hệ thống lọc, bể chứa hóa chất.
  • Kết cấu chịu tải cao: Trong môi trường ăn mòn mạnh, chịu áp suất cao.
  • Ngành hàng hải & dầu khí: Van, ống dẫn, thiết bị tiếp xúc với nước biển.

So sánh Inox 1.4435 với Inox 316L (1.4404)

Tiêu chí Inox 1.4435 Inox 316L (1.4404)
Hàm lượng Niken (Ni) 12.5 – 15.0% 10.0 – 13.0%
Khả năng chống ăn mòn Tốt hơn Tốt
Chống ăn mòn kẽ nứt và rỗ Rất tốt Tốt
Độ tinh khiết (ít tạp chất) Cao hơn Thấp hơn
Ứng dụng Dược phẩm, y tế, hóa chất cao cấp Công nghiệp thực phẩm, hóa chất

Kết luận

Inox 1.4435 là phiên bản cao cấp của inox 316L, với hàm lượng Ni cao hơn và ít tạp chất hơn, giúp tăng khả năng chống ăn mòn và phù hợp với môi trường y tế, thực phẩm, hóa chất cao cấp.

Nó là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng cần vật liệu sạch, chống ăn mòn tốt hơn inox 316L.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/


    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo