Inox 1.4516 là gì

Inox 1.4516 là gì? Đặc tính, Thành phần hoá học và Ứng dụng

Inox 1.4516 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm thép Ferritic (sản phẩm chủ yếu từ sắt, crom và một lượng nhỏ các nguyên tố hợp kim khác), còn được gọi là SUS 434 trong hệ thống phân loại của Nhật Bản. Loại inox này có khả năng chống ăn mòn tốt, đặc biệt trong môi trường hơi nước, không khí ẩm, và một số môi trường ăn mòn nhẹ. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các môi trường có độ ăn mòn cao như các loại thép không gỉ Austenitic như SUS 304 hay SUS 316.

Đặc Tính Của Inox 1.4516 (SUS 434)

1. Khả Năng Chống Ăn Mòn

Inox 1.4516 có khả năng chống ăn mòn khá tốt trong môi trường không khí ẩm, hơi nước và các dung dịch nước nhẹ. So với các loại thép không gỉ Ferritic khác, inox 1.4516 có khả năng chống ăn mòn cao hơn nhờ vào hàm lượng crom và các nguyên tố hợp kim khác trong cấu trúc của nó. Tuy nhiên, inox 1.4516 không thể chịu được môi trường ăn mòn mạnh, đặc biệt là các axit mạnh hoặc môi trường biển.

2. Tính Cơ Học

Inox 1.4516 có độ bền và cứng cao, nhưng không dẻo như các loại thép không gỉ Austenitic (ví dụ SUS 304 hoặc SUS 316). Loại thép này có thể chịu được các điều kiện cơ học thông thường nhưng không dễ uốn hoặc gia công thành các chi tiết phức tạp. Bởi vì inox 1.4516 có tính từ tính, nó có thể bị ảnh hưởng bởi từ trường và bị hút bởi nam châm, điều này làm nó khác biệt so với inox Austenitic.

3. Tính Từ Tính

Một đặc điểm quan trọng của inox 1.4516 là nó có tính từ tính. Điều này có nghĩa là nó sẽ bị hút bởi nam châm, điều này khác với các loại inox Austenitic, vốn không có tính từ tính.

4. Khả Năng Gia Công

Inox 1.4516 có thể gia công bằng các phương pháp thông thường như cắt, hàn, uốn, và tạo hình, mặc dù nó khó gia công hơn inox Austenitic do độ cứng và tính từ tính của nó. Vì vậy, khi gia công inox 1.4516, cần sử dụng dụng cụ gia công sắc bén và kỹ thuật phù hợp để đạt được hiệu quả tối ưu.

Thành Phần Hóa Học Của Inox 1.4516 (SUS 434)

Thành phần hóa học của inox 1.4516 (SUS 434) chủ yếu bao gồm các nguyên tố sau:

  • Crom (Cr): 16.00% – 18.00%
    Crom là thành phần chính của inox 1.4516, giúp tạo ra lớp oxit crom trên bề mặt thép, bảo vệ thép khỏi quá trình ăn mòn và oxi hóa. Crom giúp tăng khả năng chống ăn mòn và bảo vệ thép trong các điều kiện sử dụng bình thường.

  • Carbon (C): 0.12% tối đa
    Carbon giúp tăng độ cứng và độ bền của thép, nhưng nếu hàm lượng quá cao sẽ làm giảm tính dẻo của thép. Vì vậy, inox 1.4516 có hàm lượng carbon tối đa khá thấp để đảm bảo tính cơ học và khả năng gia công tốt.

  • Mangan (Mn): 1.00% tối đa
    Mangan giúp tăng độ bền cơ học của inox 1.4516 và cải thiện khả năng chống mài mòn. Mangan cũng giúp cải thiện khả năng chống ăn mòn trong môi trường có khí quyển hoặc nước ngọt.

  • Silic (Si): 1.00% tối đa
    Silic là một nguyên tố hợp kim giúp tăng độ bền của thép và khả năng chống oxy hóa, đặc biệt là trong môi trường không khí hoặc khí quyển.

  • Phospho (P): 0.04% tối đa
    Phospho có thể ảnh hưởng đến tính chất cơ học của inox 1.4516 nếu hàm lượng quá cao. Tuy nhiên, hàm lượng phospho trong inox 1.4516 được kiểm soát để đảm bảo không gây ảnh hưởng xấu đến chất lượng thép.

  • Lưu huỳnh (S): 0.03% tối đa
    Lưu huỳnh có thể tạo ra các khuyết tật trong cấu trúc thép nếu có hàm lượng quá cao. Vì vậy, inox 1.4516 có hàm lượng lưu huỳnh thấp, đảm bảo chất lượng thép được duy trì tốt.

  • Niken (Ni): Không có hoặc rất ít
    Một trong những đặc điểm của inox 1.4516 là không có hoặc chỉ có một lượng rất nhỏ niken. Điều này giúp giảm chi phí sản xuất so với các loại inox Austenitic, như SUS 304 hoặc SUS 316.

Ứng Dụng Của Inox 1.4516 (SUS 434)

1. Ngành Gia Dụng

Inox 1.4516 được sử dụng phổ biến trong sản xuất các dụng cụ gia dụng như chảo, bồn rửa, thiết bị nhà bếp, và các dụng cụ nấu ăn khác. Nhờ vào khả năng chống ăn mòn tốt và tính thẩm mỹ cao, inox 1.4516 là vật liệu lý tưởng cho các sản phẩm gia dụng đòi hỏi độ bền và khả năng chịu được môi trường ẩm ướt.

2. Ngành Ô Tô

Inox 1.4516 cũng được sử dụng trong ngành công nghiệp ô tô, đặc biệt là trong các bộ phận chịu nhiệt như ống xả, bộ lọc khí, và các bộ phận khác có tiếp xúc với nhiệt độ cao và môi trường ẩm. Inox 1.4516 có khả năng chống oxi hóa và ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt của hệ thống xả ô tô.

3. Trang Trí Nội Thất và Ngoại Thất

Với bề mặt sáng bóng và tính thẩm mỹ cao, inox 1.4516 thường được sử dụng trong các ứng dụng trang trí nội thất và ngoại thất. Các ứng dụng bao gồm lan can, vách ngăn, đồ vật trang trí, và các bộ phận khác của các công trình xây dựng. Inox 1.4516 có thể chịu được điều kiện thời tiết khắc nghiệt và giúp các sản phẩm trang trí giữ được độ bền lâu dài.

4. Ngành Thực Phẩm

Inox 1.4516 có thể được sử dụng trong ngành chế biến thực phẩm, đặc biệt trong các môi trường nhẹ có tiếp xúc với nước, không khí hoặc các dung dịch không ăn mòn mạnh. Nó có thể được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như máy xay, máy ép trái cây, và các bộ phận liên quan đến ngành thực phẩm.

5. Ứng Dụng Công Nghiệp

Trong công nghiệp, inox 1.4516 có thể được sử dụng trong các thiết bị chế tạo máy móc, các bộ phận chịu nhiệt, và các ứng dụng khác đòi hỏi vật liệu có độ bền và khả năng chống ăn mòn vừa phải. Tuy nhiên, nó không được sử dụng trong các môi trường có tính ăn mòn cao như môi trường axit mạnh.

Kết Luận

Inox 1.4516 (SUS 434) là một loại thép không gỉ Ferritic với đặc tính chống ăn mòn vừa phải, độ bền cơ học cao và tính từ tính. Loại inox này là lựa chọn lý tưởng trong các ứng dụng gia dụng, trang trí, và công nghiệp không đụng phải các môi trường ăn mòn khắc nghiệt. Tuy không có khả năng chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại thép không gỉ Austenitic, inox 1.4516 vẫn là một vật liệu đáng tin cậy cho nhiều ứng dụng, nhờ vào chi phí hợp lý và các đặc tính cơ học tốt của nó.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo