Inox STS309S là gì?
Inox STS309S là một loại thép không gỉ austenitic có hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao, giúp tăng cường khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa. Nó được thiết kế đặc biệt để hoạt động tốt trong môi trường nhiệt độ cao, lên đến 1000 – 1100°C.
Đặc tính của Inox STS309S
1. Khả năng chịu nhiệt cao
- Inox STS309S có thể làm việc liên tục ở nhiệt độ lên đến 1000 – 1100°C mà không bị oxy hóa hoặc giòn.
- Chịu nhiệt tốt hơn inox STS304 và STS316.
2. Khả năng chống ăn mòn tốt
- Nhờ hàm lượng Cr (22 – 24%) và Ni (12 – 15%) cao, inox STS309S có khả năng chống oxy hóa và ăn mòn tốt trong môi trường axit nhẹ và kiềm yếu.
- Tuy nhiên, không chống ăn mòn mạnh bằng inox STS316 trong môi trường clorua hoặc nước biển.
3. Độ bền cơ học cao, khả năng chịu lực tốt
- Độ bền cao hơn STS304, giúp vật liệu chịu được ứng suất lớn ở nhiệt độ cao.
- Ít bị biến dạng khi làm việc trong môi trường nhiệt độ cao.
4. Tính hàn tốt
- Có thể hàn bằng phương pháp TIG, MIG, SMAW mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
- Tuy nhiên, cần sử dụng vật liệu hàn phù hợp (như que hàn E309) để đảm bảo độ bền mối hàn.
5. Độ dẻo và khả năng gia công tốt
- Dễ gia công bằng phương pháp cắt, uốn, dập nhưng cứng hơn inox STS304.
Thành phần hóa học của Inox STS309S
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Crom (Cr) | 22.0 – 24.0 |
Niken (Ni) | 12.0 – 15.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.0 |
Silic (Si) | ≤ 1.0 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Ứng dụng của Inox STS309S
- Ngành công nghiệp nhiệt luyện: Sử dụng trong lò nung, ống dẫn khí nóng, tấm chắn nhiệt.
- Thiết bị hóa dầu: Được sử dụng trong lò phản ứng, bộ trao đổi nhiệt.
- Ngành chế tạo ô tô, máy bay: Chế tạo bộ phận chịu nhiệt như hệ thống xả.
- Công nghiệp đóng tàu: Dùng trong hệ thống ống khói, lò hơi.
- Sản xuất dụng cụ nấu ăn cao cấp: Nồi, chảo chịu nhiệt tốt.
So sánh Inox STS309S với STS304 và STS316
Đặc tính | STS309S | STS304 | STS316 |
Hàm lượng Crom (Cr) | 22 – 24% | 18 – 20% | 16 – 18% |
Hàm lượng Niken (Ni) | 12 – 15% | 8 – 10.5% | 10 – 14% |
Khả năng chịu nhiệt | 1000 – 1100°C | 870 – 925°C | 900 – 1000°C |
Khả năng chống ăn mòn | Tốt trong nhiệt độ cao | Tốt | Tốt hơn trong môi trường clorua |
Độ bền cơ học | Cao | Trung bình | Cao |
Khả năng hàn | Tốt | Tốt | Tốt |
Khả năng gia công | Trung bình | Tốt | Trung bình |
Giá thành | Cao hơn STS304, tương đương STS316 | Thấp hơn | Cao |
Kết luận
Inox STS309S là sự lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng chịu nhiệt cao, nhờ khả năng chống oxy hóa và độ bền cơ học tốt. Tuy nhiên, giá thành của nó cao hơn inox STS304 và có thể không thích hợp trong môi trường chứa clorua hoặc axit mạnh.
Nếu bạn cần vật liệu chịu nhiệt độ cao trên 1000°C mà vẫn có khả năng chống ăn mòn tốt, thì inox STS309S là lựa chọn đáng cân nhắc.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |