Inox STS405 là gì

Inox STS405 là gì? Đặc tính, Thành phần hoá học và Ứng dụng

Giới thiệu

Inox STS405 là một loại thép không gỉ thuộc nhóm ferritic, có thành phần hóa học đặc biệt để phù hợp với các yêu cầu công nghiệp cao, đặc biệt là trong môi trường có tính ăn mòn mạnh. Nó chủ yếu được ứng dụng trong các ngành công nghiệp yêu cầu độ bền cơ học ổn định, khả năng chịu nhiệt tốt và chống lại các tác nhân ăn mòn. Inox STS405 có tính chống ăn mòn tốt, độ cứng ổn định và khả năng chống oxy hóa ở nhiệt độ cao, điều này giúp nó trở thành vật liệu lý tưởng trong các lĩnh vực như công nghiệp ô tô, chế biến thực phẩm, và sản xuất các thiết bị công nghiệp.

Đặc tính của Inox STS405

1. Khả năng chống ăn mòn

Inox STS405 có khả năng chống ăn mòn tốt nhờ vào thành phần crom cao trong hợp kim. Tuy không chống ăn mòn mạnh mẽ như các loại inox austenitic, inox STS405 vẫn có khả năng chống lại sự oxy hóa và ăn mòn trong các môi trường ít khắc nghiệt hơn. Đây là đặc tính quan trọng trong các ứng dụng trong ngành công nghiệp chế biến thực phẩm hoặc các thiết bị chịu tiếp xúc với nước và các dung dịch có tính ăn mòn nhẹ.

2. Khả năng chịu nhiệt tốt

Inox STS405 có khả năng chịu nhiệt cao, có thể hoạt động trong các môi trường có nhiệt độ lên tới khoảng 800°C mà không bị suy giảm tính chất cơ học. Điều này giúp inox STS405 phù hợp với các ứng dụng trong ngành công nghiệp ô tô, nơi các bộ phận phải chịu nhiệt độ cao và khối lượng công việc lớn.

3. Độ bền cơ học ổn định

Inox STS405 có độ bền cơ học khá tốt trong các môi trường nhiệt độ cao và khi chịu tác động từ các yếu tố môi trường khác. Tuy nhiên, tính cơ học của nó không mạnh mẽ bằng các loại inox austenitic, nhưng vẫn đủ để sử dụng trong các ứng dụng có yêu cầu độ bền vừa phải.

4. Khả năng gia công dễ dàng

Với cấu trúc ferritic, inox STS405 dễ gia công hơn so với các loại inox austenitic, điều này giúp nó được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu gia công cơ học phức tạp. Tuy nhiên, nó có thể gặp khó khăn trong việc hàn vì cấu trúc ferritic có thể dẫn đến sự hình thành các vết nứt ở vùng hàn.

5. Khả năng chống oxy hóa

Nhờ vào sự hiện diện của crom trong thành phần hóa học, inox STS405 có khả năng chống lại quá trình oxy hóa và rỉ sét, giữ được vẻ ngoài sáng bóng và bền lâu. Đây là một trong những yếu tố quan trọng giúp inox STS405 được ưa chuộng trong các ứng dụng ngoài trời hoặc môi trường có độ ẩm cao.

Thành phần hóa học của Inox STS405

Thành phần hóa học của inox STS405 có ảnh hưởng trực tiếp đến tính chất của vật liệu. Các nguyên tố chính trong thành phần inox STS405 bao gồm:

  • Crom (Cr): 11.5% – 13.5%
    Crom là yếu tố chính tạo ra lớp oxit bảo vệ trên bề mặt inox, giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn và chống oxy hóa. Lượng crom cao giúp inox STS405 hoạt động tốt trong các môi trường có tính ăn mòn nhẹ.

  • Mangan (Mn): Tối đa 1.0%
    Mangan giúp cải thiện tính cơ học của inox, đồng thời hỗ trợ khả năng chống ăn mòn.

  • Silicon (Si): Tối đa 1.0%
    Silicon đóng vai trò trong việc cải thiện khả năng chống oxy hóa và tăng cường độ bền khi inox chịu nhiệt.

  • Carbon (C): Tối đa 0.030%
    Carbon giúp cải thiện độ bền của inox, nhưng với lượng carbon thấp, inox STS405 vẫn giữ được khả năng chống ăn mòn và dễ gia công.

  • Lưu huỳnh (S): Tối đa 0.03%
    Lưu huỳnh giúp inox dễ gia công, nhưng khi có hàm lượng cao sẽ giảm khả năng chống ăn mòn.

  • Phốt pho (P): Tối đa 0.045%
    Phốt pho giúp nâng cao tính gia công và ổn định cấu trúc của inox STS405.

  • Niobi (Nb): Tối đa 0.15%
    Niobi giúp ổn định cấu trúc của vật liệu, cải thiện tính chống ăn mòn và khả năng chống nhiệt.

Ứng dụng của Inox STS405

Inox STS405 được ứng dụng rộng rãi trong nhiều ngành công nghiệp nhờ vào khả năng chống ăn mòn, chịu nhiệt và độ bền cơ học ổn định. Một số ứng dụng chính của inox STS405 bao gồm:

1. Ngành công nghiệp ô tô

Inox STS405 được sử dụng trong các bộ phận của hệ thống xả ô tô, như ống xả, bộ chuyển đổi khí thải và các chi tiết khác, nhờ vào khả năng chịu nhiệt và chống ăn mòn tốt. Inox STS405 giúp tăng tuổi thọ của các bộ phận này, đặc biệt trong điều kiện nhiệt độ cao và khối lượng công việc lớn.

2. Ngành công nghiệp chế biến thực phẩm

Với tính chống ăn mòn và dễ bảo trì, inox STS405 được sử dụng trong các thiết bị chế biến thực phẩm như bồn chứa, đường ống dẫn, máy móc chế biến và các phụ kiện khác. Nó đảm bảo vệ sinh an toàn thực phẩm và duy trì tính chất vật lý ổn định trong quá trình sử dụng.

3. Ngành công nghiệp hóa chất

Inox STS405 được ứng dụng trong các ngành công nghiệp hóa chất và chế biến dầu khí, nơi các thiết bị cần phải chịu tác động của các chất ăn mòn và nhiệt độ cao. Các bồn chứa hóa chất, đường ống dẫn và các bộ phận khác đều có thể được sản xuất từ inox STS405.

4. Ngành năng lượng

Trong các nhà máy điện và hệ thống năng lượng, inox STS405 được sử dụng trong các bộ phận chịu nhiệt cao như các bộ phận trong hệ thống lò hơi và đường ống dẫn hơi. Khả năng chịu nhiệt và chống oxy hóa của inox STS405 giúp kéo dài tuổi thọ của các thiết bị trong môi trường khắc nghiệt.

5. Ngành xây dựng

Inox STS405 cũng được ứng dụng trong các công trình xây dựng, đặc biệt là trong các bộ phận trang trí ngoài trời, như cửa sổ, lan can và các chi tiết kết cấu khác. Khả năng chống ăn mòn và giữ được vẻ ngoài sáng bóng giúp inox STS405 duy trì được tính thẩm mỹ và bền lâu trong các công trình.

Tóm lại

Inox STS405 là một loại thép không gỉ ferritic có khả năng chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt, phù hợp cho các ứng dụng trong môi trường có tính ăn mòn nhẹ và nhiệt độ cao. Với thành phần crom và niobi, inox STS405 mang lại độ bền cơ học ổn định, dễ gia công và chống oxy hóa hiệu quả. Các ứng dụng phổ biến của inox STS405 bao gồm trong ngành công nghiệp ô tô, chế biến thực phẩm, hóa chất, năng lượng và xây dựng. Inox STS405 là sự lựa chọn lý tưởng cho các ứng dụng đòi hỏi vật liệu bền, chống ăn mòn và chịu nhiệt tốt.

THÔNG TIN LIÊN HỆ

    Nguyễn Đức Tuấn
    Phone/Zalo: 0909656316
    Mail: muabankimloai.vn@gmail.com 
    Web: https://www.inox304.vn/

    Gọi điện
    Gọi điện
    Nhắn Messenger
    Nhắn tin Messenger
    Chat Zalo
    Chat Zalo