Inox UNS S31700 là gì?
Inox UNS S31700 là một loại thép không gỉ austenitic chứa hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn inox 316, giúp tăng khả năng chống ăn mòn trong môi trường khắc nghiệt như hóa chất, nước biển và điều kiện có chứa clorua.
Đặc tính của Inox UNS S31700
1. Khả năng chống ăn mòn cao
- Chống ăn mòn tốt hơn Inox 316 và 316L, đặc biệt trong môi trường axit mạnh và nước biển.
- Khả năng chống ăn mòn kẽ nứt và ăn mòn rỗ cao nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao hơn.
- Chịu được các điều kiện môi trường hóa chất mạnh như axit sulfuric, clorua và axit photphoric.
2. Độ bền cơ học cao
- Độ bền kéo và độ cứng cao hơn Inox 316, giúp sử dụng tốt trong các điều kiện khắc nghiệt.
- Duy trì độ bền tốt ở nhiệt độ cao và môi trường ăn mòn.
3. Chịu nhiệt tốt
- Chịu nhiệt lên đến khoảng 870°C mà không bị oxy hóa hoặc mất tính chất cơ học.
- Khả năng chịu nhiệt cao hơn inox 316 trong các điều kiện làm việc khắc nghiệt.
4. Dễ gia công và hàn
- Có thể gia công bằng các phương pháp thông thường như cán, dập, cắt, hàn mà không làm mất đi tính chất cơ học.
- Hàn tốt bằng các phương pháp hàn TIG, MIG mà không cần xử lý nhiệt sau hàn.
Thành phần hóa học của Inox UNS S31700
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Crom (Cr) | 18.0 – 20.0 |
Niken (Ni) | 11.0 – 15.0 |
Molypden (Mo) | 3.0 – 4.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 2.00 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.045 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Lưu ý:
- Molypden (Mo) cao hơn giúp tăng khả năng chống ăn mòn so với inox 316.
- Hàm lượng Crom (Cr) và Niken (Ni) cao giúp inox S31700 có tính bền vững và chống oxy hóa tốt hơn.
- Hàm lượng Carbon (C) thấp giúp giảm nguy cơ ăn mòn liên kết hạt khi hàn.
Ứng dụng của Inox UNS S31700
- Công nghiệp hóa chất: Bồn chứa hóa chất, đường ống trong môi trường ăn mòn mạnh.
- Công nghiệp dầu khí: Các bộ phận trong giàn khoan, thiết bị trao đổi nhiệt.
- Công nghiệp hàng hải: Thiết bị tiếp xúc với nước biển, tàu thuyền.
- Ngành chế biến thực phẩm: Dụng cụ, bồn chứa thực phẩm chịu nhiệt cao.
- Ngành y tế: Dụng cụ phẫu thuật, thiết bị y tế chịu ăn mòn.
So sánh Inox UNS S31700 với Inox 316 và Inox 317L
Đặc tính | Inox 316 | Inox 317L | Inox UNS S31700 |
Chống ăn mòn | Tốt | Rất tốt | Xuất sắc |
Hàm lượng Molypden (Mo) | 2.0 – 3.0% | 3.0 – 4.0% | 3.0 – 4.0% |
Độ bền cơ học | Tốt | Trung bình | Cao nhất |
Chống ăn mòn rỗ | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
Khả năng chịu nhiệt | 870°C | 870°C | 870°C |
Khả năng hàn | Dễ hàn | Dễ hàn | Dễ hàn, không cần xử lý nhiệt sau hàn |
Kết luận
Inox UNS S31700 có khả năng chống ăn mòn cao hơn inox 316 và 317L nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao. Đây là lựa chọn lý tưởng cho các ngành công nghiệp dầu khí, hóa chất, hàng hải và thực phẩm, nơi cần vật liệu có khả năng chịu ăn mòn vượt trội và độ bền cơ học cao.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |