Inox UNS S32900 là gì?
Inox UNS S32900 là một loại thép không gỉ song pha (duplex stainless steel) có cấu trúc vi mô bao gồm pha ferrite và austenite. Điều này giúp inox S32900 kết hợp được độ bền cao của ferrite và khả năng chống ăn mòn tốt của austenite.
Đặc tính của Inox UNS S32900
1. Độ bền cơ học cao
- Cường độ chịu kéo và độ bền gấp đôi so với inox austenitic 304/316.
- Chịu lực tốt, hạn chế biến dạng khi chịu tải trọng lớn.
2. Khả năng chống ăn mòn tuyệt vời
- Chống ăn mòn tốt hơn inox 304 và 316 trong môi trường hóa chất, axit và nước biển.
- Chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt tốt nhờ hàm lượng Molypden (Mo) cao.
- Chịu được môi trường có chứa clorua, axit sulfuric, axit nitric.
3. Khả năng chịu nhiệt tốt
- Có thể hoạt động trong môi trường nhiệt độ lên đến 980°C mà không bị oxy hóa hoặc giảm độ bền đáng kể.
- Không bị giòn khi làm việc trong môi trường nhiệt độ thấp.
4. Khả năng hàn và gia công
- Có thể hàn bằng các phương pháp hàn TIG, MIG nhưng cần kiểm soát nhiệt độ hàn để tránh tạo ra pha giòn sigma.
- Gia công khó hơn so với inox austenitic do độ cứng cao.
Thành phần hóa học của Inox UNS S32900
Nguyên tố | Hàm lượng (%) |
Carbon (C) | ≤ 0.08 |
Crom (Cr) | 23.0 – 28.0 |
Niken (Ni) | 2.5 – 5.0 |
Molypden (Mo) | 1.0 – 2.0 |
Mangan (Mn) | ≤ 1.50 |
Silic (Si) | ≤ 1.00 |
Photpho (P) | ≤ 0.040 |
Lưu huỳnh (S) | ≤ 0.030 |
Nitơ (N) | ≤ 0.20 |
Sắt (Fe) | Còn lại |
Lưu ý:
- Hàm lượng Crom (Cr) cao từ 23-28% giúp tăng cường khả năng chống ăn mòn.
- Molypden (Mo) và Niken (Ni) giúp tăng khả năng chống ăn mòn rỗ và ăn mòn kẽ nứt.
- Cấu trúc song pha (duplex) giúp tăng độ bền cơ học và giảm nguy cơ nứt do ứng suất ăn mòn.
Ứng dụng của Inox UNS S32900
- Công nghiệp dầu khí: Đường ống dẫn dầu, hệ thống lọc dầu, giàn khoan.
- Ngành hàng hải: Kết cấu tàu biển, trục chân vịt, hệ thống xử lý nước biển.
- Ngành hóa chất: Bồn chứa hóa chất, hệ thống đường ống chống ăn mòn.
- Ngành thực phẩm: Thiết bị chế biến thực phẩm có yêu cầu cao về chống ăn mòn.
- Ngành năng lượng: Tuabin, bộ trao đổi nhiệt trong nhà máy điện.
So sánh Inox UNS S32900 với Inox 304, 316 và Duplex 2205
Đặc tính | Inox 304 | Inox 316 | Inox S32900 | Duplex 2205 |
Độ bền cơ học | Trung bình | Trung bình | Cao hơn 304/316 | Rất cao |
Chống ăn mòn | Tốt | Tốt hơn 304 | Xuất sắc (tốt hơn 316) | Xuất sắc hơn 316 |
Chống ăn mòn rỗ | Trung bình | Tốt | Xuất sắc | Xuất sắc |
Khả năng chịu nhiệt | 870°C | 870°C | 980°C | 982°C |
Khả năng hàn | Dễ hàn | Dễ hàn | Cần kiểm soát nhiệt độ hàn | Tốt nhưng cần lưu ý nhiệt độ hàn |
Ứng dụng | Công nghiệp chung | Công nghiệp hóa chất | Dầu khí, hóa chất, hàng hải | Công nghiệp nặng, dầu khí, hàng hải |
Kết luận
Inox UNS S32900 là một loại thép không gỉ song pha (duplex) có độ bền cơ học cao, chống ăn mòn vượt trội và chịu được môi trường khắc nghiệt như dầu khí, hóa chất và hàng hải. Với hàm lượng Crom (Cr) cao và cấu trúc đặc biệt, S32900 là lựa chọn tối ưu cho các ứng dụng yêu cầu độ bền cao, chống ăn mòn tốt và tuổi thọ dài.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |