Inox X20Cr13 là gì? Đặc điểm, đặc tính và thành phần hóa học
1. Inox X20Cr13 là gì?
Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic, chứa khoảng 12-14% crom và hàm lượng carbon cao hơn so với các loại thép không gỉ martensitic khác như X12Cr13 hay X15Cr13. Nhờ vào thành phần carbon cao (0.16-0.25%), nó có khả năng chịu lực, chịu mài mòn và độ cứng cao sau khi tôi luyện.
Loại thép này thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ bền cơ học cao, chẳng hạn như dao kéo, van công nghiệp, trục quay và lưỡi dao.
2. Đặc tính của Inox X20Cr13
- Khả năng chống ăn mòn:
- Khả năng chống ăn mòn tốt hơn thép carbon nhưng thấp hơn so với các loại inox austenitic như 304 hoặc 316.
- Chống chịu tốt trong môi trường không quá khắc nghiệt, đặc biệt là khi được đánh bóng hoặc xử lý nhiệt đúng cách.
- Độ cứng và độ bền cơ học cao:
- Sau khi tôi luyện, độ cứng có thể đạt HRC 50-55.
- Chịu tải trọng lớn, ít bị biến dạng khi sử dụng trong điều kiện làm việc khắc nghiệt.
- Khả năng gia công:
- Dễ gia công ở trạng thái ủ, nhưng sau khi tôi cứng, việc gia công trở nên khó khăn hơn.
- Có thể đánh bóng tốt để tăng khả năng chống ăn mòn.
- Khả năng hàn:
- Hạn chế, cần gia nhiệt trước và xử lý nhiệt sau hàn để tránh nứt gãy.
3. Thành phần hóa học của Inox X20Cr13
Thành phần | Hàm lượng (%) |
C (Carbon) | 0.16 – 0.25 |
Cr (Chromium) | 12 – 14 |
Mn (Manganese) | ≤ 1.00 |
Si (Silicon) | ≤ 1.00 |
P (Phosphorus) | ≤ 0.040 |
S (Sulfur) | ≤ 0.030 |
Nhờ vào hàm lượng carbon cao hơn so với X12Cr13 hay X15Cr13, Inox X20Cr13 có độ cứng lớn hơn, giúp tăng khả năng chịu mài mòn và tải trọng cao hơn.
4. Ứng dụng của Inox X20Cr13
- Ngành cơ khí: Trục quay, bánh răng, lò xo, vòng bi, bộ phận chịu lực.
- Ngành sản xuất dao kéo: Dao nhà bếp, dao công nghiệp, kéo.
- Công nghiệp dầu khí, hóa chất: Van, ống dẫn chịu áp lực trung bình.
- Lĩnh vực y tế: Dụng cụ phẫu thuật, kẹp và kéo y tế.
5. Kết luận
Inox X20Cr13 là một loại thép không gỉ martensitic có độ cứng cao, khả năng chịu mài mòn tốt và độ bền cơ học vượt trội. Tuy nhiên, khả năng chống ăn mòn của nó không mạnh bằng inox 304 hay 316, nên thường được sử dụng trong các ứng dụng yêu cầu độ cứng và chịu lực hơn là chống gỉ. Khi sử dụng, cần lưu ý về phương pháp xử lý nhiệt và hàn để đảm bảo chất lượng và độ bền sản phẩm.
THÔNG TIN LIÊN HỆ
Nguyễn Đức Tuấn |
Phone/Zalo: 0909656316 |
Mail: muabankimloai.vn@gmail.com |
Web: https://www.inox304.vn/ |